ngưng đọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngưng đọng+
- Be at a standstill
- Công việc đang ngưng đọng
Work is at a standstill
- Công việc đang ngưng đọng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngưng đọng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngưng đọng":
ngang chướng ngang hàng ngông cuồng
Lượt xem: 551